Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正式調印 せいしきちょういん
sự ký kết chính thức
調印 ちょういん
sự ký kết; sự ký
調印者 ちょういんしゃ
bên ký
調印国 ちょういんこく
nước ký kết.
仮調印 かりちょういん
ký tạm thời; ký tạm; tạm ký.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調印する ちょういんする
ký.