調印国
ちょういんこく「ĐIỀU ẤN QUỐC」
☆ Danh từ
Nước ký kết.

調印国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調印国
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
調印 ちょういん
sự ký kết; sự ký
調印者 ちょういんしゃ
bên ký
仮調印 かりちょういん
ký tạm thời; ký tạm; tạm ký.
調印式 ちょういんしき
lễ ký kết.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
国王印 こくおういん こくおうのいん
con dấu của hoàng gia
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.