調印
ちょういん「ĐIỀU ẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ký kết; sự ký
和平条約
は
両国外務大臣
によって
調印
された。
Hiệp ước hòa bình được ký bởi ngoại trưởng của hai nước. .

Bảng chia động từ của 調印
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調印する/ちょういんする |
Quá khứ (た) | 調印した |
Phủ định (未然) | 調印しない |
Lịch sự (丁寧) | 調印します |
te (て) | 調印して |
Khả năng (可能) | 調印できる |
Thụ động (受身) | 調印される |
Sai khiến (使役) | 調印させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調印すられる |
Điều kiện (条件) | 調印すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 調印しろ |
Ý chí (意向) | 調印しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 調印するな |