Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 正直になろうよ
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正直なところ しょうじきなところ
Một cụm từ được sử dụng để mô tả ý định thực sự mà không phải là xây dựng trước hoặc lừa dối
正直 しょうじき
chính trực; thành thực
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
不正直な ふせいちょくな
giảo trá.
真正直な しんしょうじきな
thẳng tắp.
不正直 ふしょうじき
sự không trung thực
真正直 ましょうじき しんしょうただし
trung thực hoàn hảo