Các từ liên quan tới 正福寺 (笠間市)
市女笠 いちめがさ
straw hat worn by women
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).