Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正義 せいぎ
chánh nghĩa
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.