Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正見 しょうけん
chánh kiến (trong bát chánh đạo)
透き見 すきみ
nhìn trộm
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見え透く みえすく
trong suốt; rõ ràng, rõ rệt, rành rành (lời nói dối...)
見透かす みすかす
nhìn thấu (nghĩa đen và nghĩa bóng)