透き見
すきみ「THẤU KIẾN」
☆ Danh từ
Nhìn trộm

透き見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 透き見
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
透き すき
thử hoặc cơ hội; tiếng loảng xoảng (trong áo giáp (của) ai đó) khoảng; chỗ trống
見え透く みえすく
trong suốt; rõ ràng, rõ rệt, rành rành (lời nói dối...)
見透かす みすかす
nhìn thấu (nghĩa đen và nghĩa bóng)
手透き てすき てあき
thời gian rỗi
透き間 すきま
đường nứt; rạn nứt; chỗ trống; mở
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.