Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公正 こうせい
công bằng; công bình; không thiên vị
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
公正な こーせーな
đúng, hợp lý
不公正 ふこうせい
bội nghĩa
骨董 こっとう
đồ cổ
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).