Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真正面 ましょうめん
đối diện trực tiếp; ngay trước mặt
真正 しんせい
chân chính
真っ正直 まっしょうじき
chân chính; chính trực; thật thà
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
被削面 ひ削面
mặt gia công
真面 まとも まおもて
đối diện; tính trung thực; sự thanh liêm
正面 しょうめん しょう めん
chính diện
正真正銘 しょうしんしょうめい
thật; chính hãng; đáng tin