正面切って
しょうめんきって
☆ Cụm từ, trạng từ
Công khai, thẳng thắn

正面切って được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正面切って
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
真っ正面 まっしょうめん
đối diện trực tiếp; ngay trong mặt
被削面 ひ削面
mặt gia công
正面 しょうめん しょう めん
chính diện
正切 せいせつ
(toán học) tang (tỉ số giữa cạnh đối và cạnh kề của một góc đã cho trong một hình tam giác vuông)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
脇正面 わきじょうめん ワキしょうめん
side seating (to stage right in noh)