Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武器 ぶき
gươm giáo
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
武器倉 ぶきぐら
kho vũ khí.
武器庫 ぶきこ
Kho vũ khí.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
武器査察 ぶきささつ
kiểm tra những vũ khí
武器貸与 ぶきたいよ
cho mượn vũ khí
武器密輸 ぶきみつゆ
buôn lậu vũ khí