Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武庫 ぶこ むこ
kho vũ khí
武器庫 ぶきこ
Kho vũ khí.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
庫院 くいん
nhà bếp trong Chùa Phật giáo Zen
庫堂 くどう
nhà bếp của chùa
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
公庫 こうこ
cấp vốn công ty