Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年表 ねんぴょう
niên biểu
付年表 ふねんぴょう つけねんぴょう
phụ lục với bảng theo thời gian
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
理科年表 りかねんぴょう
chronological scientific tables
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
江 こう え
vịnh nhỏ.