Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
繁繁 しげしげ
thường xuyên (đến một nơi,.v.v.)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
繁繁と しげしげと
thường xuyên
繁多 はんた
vô cùng bận rộn; rất nhiều việc
繁縷 はこべ はこべら ハコベ ハコベラ
Cây xương rồng
繁く しげく
nhiều