Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
有意義 ゆういぎ
có ý nghĩa; đáng giá; có ích
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita
武断主義 ぶだんしゅぎ
Chủ nghĩa quân phiệt.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.