Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
両玉 両玉
Cơi túi đôi
車両 しゃりょう
xe cộ; phương tiện giao thông.
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
cây ráy (Arisaema limbatum)
法蔵比丘 ほうぞうびく
một thầy tu được đào tạo dưới trướng của đức phật thế tôn trong quá khứ
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車検 しゃけん
đăng kiểm, kiểm tra xe,bảo dưỡng