Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
ガラスど ガラス戸
cửa kính
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
cây ráy (Arisaema limbatum)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
戸 こ と
cánh cửa