Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武蔵 むさし
tỉnh Musashi
武蔵鐙 むさしあぶみ ムサシアブミ
Japanese cobra lily (Arisaema ringens)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
萩 はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
萩原 はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết