Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武藤友益
益友 えきゆう
Người bạn tốt; người bạn hữu ích; bạn tri kỷ
三益友 さんえきゆう
three kinds of good friends (honest, sincere, and knowledgeable)
益者三友 えきしゃさんゆう
Có ba loại bạn bè đáng để có - những người trung thực, chân thành và hiểu biết.
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng