Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武藤雄樹
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
雄 お おす オス
đực.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
樹 じゅ
cây cổ thụ
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự