武装都市
ぶそうとし「VŨ TRANG ĐÔ THỊ」
☆ Danh từ
Củng cố thành phố

武装都市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 武装都市
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
武装 ぶそう
binh giới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
都市 とし
đô thị
再武装 さいぶそう
sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí
武装具 ぶそうぐ
(quân sự) đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng)