Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 武進区
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
前進!前進! ぜんしん!ぜんしん!
tiến liên.
2進−5進 にしんごしん
cơ số hai-năm