Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
五十歩百歩 ごじゅっぽひゃっぽ ごじっぽひゃっぽ
kẻ tám lạng người nữa cân
歩ぶ あゆぶ あよぶ あいぶ
đi bộ
徐歩 じょほ
sự đi bộ chầm chậm; sự tản bộ.
濶歩
sự đi nghênh ngang