歩測
ほそく「BỘ TRẮC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đo bằng bước chân

Bảng chia động từ của 歩測
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 歩測する/ほそくする |
Quá khứ (た) | 歩測した |
Phủ định (未然) | 歩測しない |
Lịch sự (丁寧) | 歩測します |
te (て) | 歩測して |
Khả năng (可能) | 歩測できる |
Thụ động (受身) | 歩測される |
Sai khiến (使役) | 歩測させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 歩測すられる |
Điều kiện (条件) | 歩測すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 歩測しろ |
Ý chí (意向) | 歩測しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 歩測するな |