Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歩練師
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
練り歩く ねりあるく
diễu hành
歩兵師団 ふひょうしだん ほへいしだん
sư đoàn bộ binh.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một