Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
球団 きゅうだん
đội bóng chày chuyên nghiệp
歯ぎしり はぎしり
Nghiến răng
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít