Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
欠け かけ
mảnh vỡ; mảnh vụn
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
欠けら かけら
mảnh vỡ; mảnh vụn; cặn
欠け目 かけめ
chỗ sứt (của cái ly); phần thiếu; trọng lượng thiếu
欠ける かける
một phần của vật cứng bị hỏng, vỡ