Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯牙発生 しがはっせー
mọc răng
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生歯 せいし
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
発生 はっせい
gốc gác