Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歯垢染色剤
歯垢 しこう
bựa răng ,mảng bám trên răng
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
歯垢指数 しこーしすー
chỉ số mảng bám răng
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
染色 せんしょく
sự nhuộm màu; thuốc nhuộm.
垢染みる あかじみる
Trở nên dơ bẩn.