Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯槽骨切除 しそうこつせつじょ
cắt bỏ xương ổ răng
歯槽骨 しそうこつ
xương ổ răng
歯槽骨退縮 しそーこつたいしゅく
co xương ổ răng
歯槽 しそう
(giải phẫu) túi phổi
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
歯石除去法 しせきじょきょほー
phương pháp loại bỏ cao răng
去勢手術 きょせいしゅじゅつ
Thiến
骨ミネラル除去法 こつミネラルじょきょほー
kỹ thuật khử khoáng hóa xương