Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 歯界展望
展望 てんぼう
sự quan sát
展望台 てんぼうだい
đài quan sát
展望車 てんぼうしゃ
toa xe lửa được thiết kế đặc biệt để có thể ngắm phong cảnh
展望塔 てんぼうとう
đài quan sát
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
展望する てんぼうする
quan sát
将来展望 しょうらいてんぼう
quang cảnh tương lai; quang cảnh cho tương lai
展望絶佳 てんぼうぜっか
scenic beauty, magnificent (spectacular) view