Các từ liên quan tới 歯科技工士国家試験
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
歯科技工士 しかぎこうし
nhà kỹ thuật răng
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
義歯技工士 ぎしぎこーし
kỹ thuật viên gia công - chế tạo các phục hình răng giả
国家試験 こっかしけん
kỳ thi quốc gia; kỳ thi tuyển công chức
歯科医師国家資格試験 しかいしこっかしかくしけん
kỳ thi quốc gia cấp chứng chỉ hành nghề nha khoa
医師国家試験 いしこっかしけん
những người đang hành nghề y học quốc gia phân loại kỳ thi