Các từ liên quan tới 歴史迷宮からの脱出〜リアル脱出ゲーム×テレビ東京〜
脱出 だっしゅつ
thoát khỏi
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
ストーマ脱出 ストーマだっしゅつ
thoát lỗ khí
脱出症 だっしゅつしょー
bị sa (xuống)
脱出用 だっしゅつよう
dụng cụ thoát hiểm
脱出口 だっしゅつこう
cửa thoát hiểm
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.