水泳で金を取る
すいえいできんをとる
Giành huy chương vàng trong môn bơi lội

水泳で金を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水泳で金を取る
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
税金を取る ぜいきんをとる
thu thuế.
水泳 すいえい
lội
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
水泳する すいえいする
bơi.
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.