Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 死の発送
発送 はっそう
bốc hàng
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
発送電 はっそうでん
sự phát điện
発送費 はっそうひ
phí gửi.
発送港 はっそうこう
cảng gửi.