Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 死因究明
原因究明 げんいんきゅうめい
sự điều tra nguyên nhân
死因 しいん
nguyên nhân cái chết
究明 きゅうめい
sự điều tra cho rõ ràng; điều tra rõ; làm rõ; điều tra tìm hiểu
因明 いんみょう
hetuvidya (ancient Indian logic for determining right from wrong, truth from falsehood, etc.)
外因死 がいいんし
chết do chấn thương thể chất; chết do bạo lực; chết do ngoại sinh; chết do nguyên nhân bên ngoài
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
究極要因 きゅうきょくよういん
yếu tố cuối cùng
致死因子 ちしいんし
yếu tố gây chết người, gen gây chết người