Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋死 こいじに
cái chết vì tình yêu.
死後 しご
sau khi chết; sau cái chết.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
一死後 いっしご
sau một lần bị loại
二死後 にしご
sau hai outs
死後検査 しごけんさ
sự khám nghiệm tử thi
死後受精 しごじゅせー
quan niệm di cảo
死後変化 しごへんか
sự biến đổi sau khi chết