Các từ liên quan tới 殊勲十字章 (アメリカ合衆国)
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
鉄十字勲章 てつじゅうじくんしょう
huân chương Thập Tự Sắt
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
殊勲 しゅくん
hành động đáng khen; hành động đáng tuyên dương.
勲章 くんしょう
huân chương
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
殊勲賞 しゅくんしょう
ba giải thưởng đặc biệt được trao cho các đô vật sumo hàng đầu cho thành tích xuất sắc trong một giải đấu sumo
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á