Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特殊技能 とくしゅぎのう
kĩ năng đặc thù
特殊機能 とくしゅきのう
chức năng đặc thù.
特殊才能者 とくしゅさいのうしゃ
đặc tài.
之 これ
Đây; này.
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
殊勝 しゅしょう
đáng quí; đáng khen; đáng ca ngợi; đáng khâm phục
殊更 ことさら
cố ý, cố tình