Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 段一河
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
一段 いちだん
hơn rất nhiều; hơn một bậc
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
河岸段丘 かがんだんきゅう
thềm đắp cao ven sông; đê điều; ruộng bậc thang; địa hình bậc thang
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一段安 いちだんやす
(giá thị trường) yếu, xu hướng giảm
一段高 いちだんだか
chiều hướng lên giá