Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 殺さないで!
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
お出でなさい おいでなさい
đến, đi
逆なで さかなで
làm ai phát cáu, chọc tức
お出でなさる おいでなさる
đi, đến ( kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」)
逆撫で さかなで ぎゃくなで
nói điều gì hoặc làm gì đụng chạm tới người khác
殺 さつ
thối,diminish,ươn,lạng mỏng bên ngoài,giết,chia ra từng phần,đồ tể,giảm bớt
吝かでない やぶさかでない
rất sẵn lòng
で無い でない
không phải