Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 母になる
母なる ははなる
mẹ ( mẹ Trái đất, mẹ thiên nhiên,...)
母なる自然 ははなるしぜん
mẹ thiên nhiên
母なる大地 ははなるたいち
mẹ Trái đất
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc
向きになる むきになる ムキになる
đùa, trêu chọc, nói nhảm
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải
グルになる ぐるになる
cấu kết; thông đồng