Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 母体保護法
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
保護法 ほごほう
luật bảo vệ, luật bảo vệ điều gì đó
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保護団体 ほごだんたい
nhóm giữ gìn
法的保護 ほうてきほご
bảo hộ pháp lý
国民保護法 こくみんほごほう
luật bảo vệ người dân
オゾン層保護法 オゾンそうほごほう
luật bảo vệ tầng ôzôn