Các từ liên quan tới 母体保護法指定医師
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
医師法 いしほう
pháp luật dành cho người đang hành nghề y (được ban hành năm 1948)
保護法 ほごほう
luật bảo vệ, luật bảo vệ điều gì đó
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
法医看護 ほういかんご
điều dưỡng trong pháp y
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保護団体 ほごだんたい
nhóm giữ gìn
法的保護 ほうてきほご
bảo hộ pháp lý