毎回
まいかい
「MỖI HỒI」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
◆ Mỗi lần
毎回
この
映画
を
見
たら、なんだか
気持
ちが
穏
やかになる。
Mỗi lần tôi xem bộ phim này, tôi cảm thấy bình tĩnh bằng cách nào đó.

Đăng nhập để xem giải thích
まいかい
「MỖI HỒI」
Đăng nhập để xem giải thích