Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毎回 まいかい
Mỗi lần
得点 とくてん
sự tính điểm; sự làm bàn; điểm số; tỷ số
高得点 こうとくてん
điểm cao, thành tích cao
無得点 むとくてん
ghi điểm (trò chơi hoặc sự cạnh tranh)
得点圏 とくてんけん
vị trí ghi điểm
得点板 とくてんばん
bảng điểm
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.