Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毎朝新聞
朝日新聞 あさひしんぶん
báo Asahi
毎朝 まいあさ まいちょう
hàng sáng; mỗi sáng.
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
毎日更新 まいにちこうしん
cập nhật hằng ngày
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
大新聞 おおしんぶん だいしんぶん
type of newspaper from the Meiji era (characterized by its use of political commentary written in literary language)
新聞舗 しんぶんほ
nhà phân phối tờ báo
新聞種 しんぶんだね
nguồn tin tức mới; chủ đề mới