毒舌家
どくぜつか「ĐỘC THIỆT GIA」
☆ Danh từ
Người độc mồm độc miệng

毒舌家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毒舌家
毒舌 どくぜつ
lời nói sâu cay; lời nói cay độc
弁舌家 べんぜつか
人のしゃべるようすが非常に流暢である
饒舌家 じょうぜつか
người ba hoa; người nói huyên thiên
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê