毒薬条項
どくやくじょうこう「ĐỘC DƯỢC ĐIỀU HẠNG」
☆ Danh từ
Chiến thuật thuốc độc

毒薬条項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毒薬条項
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
条項 じょうこう
điều khoản
毒薬 どくやく
chất độc
薬毒 やくどく
đầu độc trong y học
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương